Có 2 kết quả:
直來直往 zhí lái zhí wǎng ㄓˊ ㄌㄞˊ ㄓˊ ㄨㄤˇ • 直来直往 zhí lái zhí wǎng ㄓˊ ㄌㄞˊ ㄓˊ ㄨㄤˇ
zhí lái zhí wǎng ㄓˊ ㄌㄞˊ ㄓˊ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunt
(2) outspoken
(2) outspoken
Bình luận 0
zhí lái zhí wǎng ㄓˊ ㄌㄞˊ ㄓˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunt
(2) outspoken
(2) outspoken
Bình luận 0